Privapp NetworkBPRIVA sang VND:Chuyển đổi Privapp Network (BPRIVA) sang Việt Nam đồng (VND)

BPRIVA/VND: 1 BPRIVA ≈ ₫362.97 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Privapp Network Thị trường hôm nay

Privapp Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BPRIVA chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫362.97. Với nguồn cung lưu hành là 3,209,741.24 BPRIVA, tổng vốn hóa thị trường của BPRIVA tính bằng VND là ₫30,518,203,856,186.88. Trong 24h qua, giá của BPRIVA tính bằng VND đã giảm ₫-1.93, biểu thị mức giảm -0.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BPRIVA tính bằng VND là ₫125,209.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫225.34.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BPRIVA sang VND

362.97-0.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BPRIVA sang VND là ₫362.97 VND, với sự thay đổi -0.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BPRIVA/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BPRIVA/VND trong ngày qua.

Giao dịch Privapp Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BPRIVA/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, BPRIVA/-- Spot is -- and --, and BPRIVA/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Privapp Network sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi BPRIVA sang VND

logo Privapp NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1BPRIVA
362.97VND
2BPRIVA
725.95VND
3BPRIVA
1,088.93VND
4BPRIVA
1,451.91VND
5BPRIVA
1,814.89VND
6BPRIVA
2,177.86VND
7BPRIVA
2,540.84VND
8BPRIVA
2,903.82VND
9BPRIVA
3,266.8VND
10BPRIVA
3,629.78VND
100BPRIVA
36,297.8VND
500BPRIVA
181,489.01VND
1,000BPRIVA
362,978.02VND
5,000BPRIVA
1,814,890.13VND
10,000BPRIVA
3,629,780.26VND

Bảng chuyển đổi VND sang BPRIVA

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Privapp Network
1VND
0.002754BPRIVA
2VND
0.005509BPRIVA
3VND
0.008264BPRIVA
4VND
0.01101BPRIVA
5VND
0.01377BPRIVA
6VND
0.01652BPRIVA
7VND
0.01928BPRIVA
8VND
0.02203BPRIVA
9VND
0.02479BPRIVA
10VND
0.02754BPRIVA
100,000VND
275.49BPRIVA
500,000VND
1,377.49BPRIVA
1,000,000VND
2,754.98BPRIVA
5,000,000VND
13,774.93BPRIVA
10,000,000VND
27,549.87BPRIVA

Bảng chuyển đổi số tiền BPRIVA sang VND và VND sang BPRIVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BPRIVA sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang BPRIVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Privapp Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BPRIVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BPRIVA = $0.01 USD, 1 BPRIVA = €0.01 EUR, 1 BPRIVA = ₹1.24 INR, 1 BPRIVA = Rp230.4 IDR, 1 BPRIVA = $0.02 CAD, 1 BPRIVA = £0.01 GBP, 1 BPRIVA = ฿0.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001884
logo BTCBTC
0.0000002194
logo ETHETH
0.000006562
logo USDTUSDT
0.01909
logo XRPXRP
0.00876
logo BNBBNB
0.00002232
logo SOLSOL
0.0001397
logo USDCUSDC
0.01908
logo TRXTRX
0.06963
logo SMARTSMART
6.7
logo STETHSTETH
0.00000656
logo DOGEDOGE
0.1269
logo ADAADA
0.0457
logo WBTCWBTC
0.0000002202
logo BCHBCH
0.00003564
logo HYPEHYPE
0.0005628

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Privapp Network (BPRIVA) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng BPRIVA của bạn

Nhập số lượng BPRIVA của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Privapp Network hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Privapp Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Privapp Network sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Privapp Network sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Privapp Network sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Privapp Network sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Privapp Network sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide