QuiverXQRX sang IDR:Chuyển đổi QuiverX (QRX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

QRX/IDR: 1 QRX ≈ Rp97.79 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

QuiverX Thị trường hôm nay

QuiverX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của QRX chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp97.79. Với nguồn cung lưu hành là 91,098,594.73 QRX, tổng vốn hóa thị trường của QRX tính bằng IDR là Rp149,095,101,382,676.87. Trong 24h qua, giá của QRX tính bằng IDR đã giảm Rp-0.1393, biểu thị mức giảm -0.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của QRX tính bằng IDR là Rp2,570.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp23.46.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1QRX sang IDR

Rp97.79-0.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 QRX sang IDR là Rp97.79 IDR, với sự thay đổi -0.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá QRX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 QRX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch QuiverX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of QRX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, QRX/-- Spot is -- and --, and QRX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi QuiverX sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi QRX sang IDR

logo QuiverXSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1QRX
97.79IDR
2QRX
195.58IDR
3QRX
293.37IDR
4QRX
391.17IDR
5QRX
488.96IDR
6QRX
586.75IDR
7QRX
684.55IDR
8QRX
782.34IDR
9QRX
880.13IDR
10QRX
977.93IDR
100QRX
9,779.3IDR
500QRX
48,896.51IDR
1,000QRX
97,793.03IDR
5,000QRX
488,965.16IDR
10,000QRX
977,930.32IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang QRX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo QuiverX
1IDR
0.01022QRX
2IDR
0.02045QRX
3IDR
0.03067QRX
4IDR
0.0409QRX
5IDR
0.05112QRX
6IDR
0.06135QRX
7IDR
0.07157QRX
8IDR
0.0818QRX
9IDR
0.09203QRX
10IDR
0.1022QRX
10,000IDR
102.25QRX
50,000IDR
511.28QRX
100,000IDR
1,022.56QRX
500,000IDR
5,112.83QRX
1,000,000IDR
10,225.67QRX

Bảng chuyển đổi số tiền QRX sang IDR và IDR sang QRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 QRX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang QRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1QuiverX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 QRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 QRX = $0.01 USD, 1 QRX = €0.01 EUR, 1 QRX = ₹0.52 INR, 1 QRX = Rp97.79 IDR, 1 QRX = $0.01 CAD, 1 QRX = £0 GBP, 1 QRX = ฿0.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002745
logo BTCBTC
0.0000003197
logo ETHETH
0.000009477
logo USDTUSDT
0.02989
logo XRPXRP
0.01342
logo BNBBNB
0.00003195
logo SOLSOL
0.0002122
logo USDCUSDC
0.02985
logo TRXTRX
0.1024
logo SMARTSMART
9.79
logo STETHSTETH
0.000009494
logo DOGEDOGE
0.186
logo ADAADA
0.06241
logo WBTCWBTC
0.0000003206
logo HYPEHYPE
0.0007598
logo BCHBCH
0.00005707

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi QuiverX (QRX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng QRX của bạn

Nhập số lượng QRX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá QuiverX hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua QuiverX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi QuiverX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ QuiverX sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ QuiverX sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ QuiverX sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi QuiverX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide