RUNERUNE sang CNY:Chuyển đổi RUNE (RUNE) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

RUNE/CNY: 1 RUNE ≈ ¥5.22 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

RUNE Thị trường hôm nay

RUNE đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RUNE chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥5.22. Với nguồn cung lưu hành là 351,200,148 RUNE, tổng vốn hóa thị trường của RUNE tính bằng CNY là ¥13,035,663,074.89. Trong 24h qua, giá của RUNE tính bằng CNY đã giảm ¥-0.07581, biểu thị mức giảm -1.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RUNE tính bằng CNY là ¥148.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.06047.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RUNE sang CNY

¥5.22-1.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RUNE sang CNY là ¥5.22 CNY, với sự thay đổi -1.43% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RUNE/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RUNE/CNY trong ngày qua.

Giao dịch RUNE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RUNERUNE/USDT
Giao ngay
$0.7355
-1.28%
logo RUNERUNE/USDC
Giao ngay
$0.7355
-1.32%
logo RUNERUNE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.7335
-1.16%

The real-time trading price of RUNE/USDT Spot is $0.7355, with a 24-hour trading change of -1.28%, RUNE/USDT Spot is $0.7355 and -1.28%, and RUNE/USDT Perpetual is $0.7335 and -1.16%.

Bảng chuyển đổi RUNE sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi RUNE sang CNY

logo RUNESố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1RUNE
5.22CNY
2RUNE
10.44CNY
3RUNE
15.67CNY
4RUNE
20.89CNY
5RUNE
26.12CNY
6RUNE
31.34CNY
7RUNE
36.57CNY
8RUNE
41.79CNY
9RUNE
47.02CNY
10RUNE
52.24CNY
100RUNE
522.45CNY
500RUNE
2,612.28CNY
1,000RUNE
5,224.57CNY
5,000RUNE
26,122.87CNY
10,000RUNE
52,245.75CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang RUNE

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo RUNE
1CNY
0.1914RUNE
2CNY
0.3828RUNE
3CNY
0.5742RUNE
4CNY
0.7656RUNE
5CNY
0.957RUNE
6CNY
1.14RUNE
7CNY
1.33RUNE
8CNY
1.53RUNE
9CNY
1.72RUNE
10CNY
1.91RUNE
1,000CNY
191.4RUNE
5,000CNY
957.01RUNE
10,000CNY
1,914.03RUNE
50,000CNY
9,570.15RUNE
100,000CNY
19,140.31RUNE

Bảng chuyển đổi số tiền RUNE sang CNY và CNY sang RUNE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 RUNE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang RUNE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1RUNE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RUNE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RUNE = $0.74 USD, 1 RUNE = €0.63 EUR, 1 RUNE = ₹65.27 INR, 1 RUNE = Rp12,288.25 IDR, 1 RUNE = $1.03 CAD, 1 RUNE = £0.56 GBP, 1 RUNE = ฿23.83 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
6.41
logo BTCBTC
0.0007323
logo ETHETH
0.02226
logo USDTUSDT
70.43
logo XRPXRP
31.15
logo BNBBNB
0.07527
logo SOLSOL
0.498
logo USDCUSDC
70.34
logo SMARTSMART
20,472.67
logo TRXTRX
240.22
logo STETHSTETH
0.02227
logo DOGEDOGE
434.27
logo ADAADA
139.14
logo WBTCWBTC
0.0007344
logo HYPEHYPE
1.8
logo BCHBCH
0.1429

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi RUNE (RUNE) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng RUNE của bạn

Nhập số lượng RUNE của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RUNE hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RUNE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RUNE sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ RUNE sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RUNE sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RUNE sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi RUNE sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến RUNE (RUNE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide