SovrynSOV sang INR:Chuyển đổi Sovryn (SOV) sang Rupee Ấn Độ (INR)

SOV/INR: 1 SOV ≈ ₹11.45 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Sovryn Thị trường hôm nay

Sovryn đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SOV chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹11.45. Với nguồn cung lưu hành là 49,767,109.13 SOV, tổng vốn hóa thị trường của SOV tính bằng INR là ₹50,596,597,197.35. Trong 24h qua, giá của SOV tính bằng INR đã giảm ₹-0.2294, biểu thị mức giảm -1.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOV tính bằng INR là ₹3,903.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹7.77.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOV sang INR

11.45-1.97%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOV sang INR là ₹11.45 INR, với sự thay đổi -1.97% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SOV/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOV/INR trong ngày qua.

Giao dịch Sovryn

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SovrynSOV/USDT
Giao ngay
$0.129
-1.63%

The real-time trading price of SOV/USDT Spot is $0.129, with a 24-hour trading change of -1.63%, SOV/USDT Spot is $0.129 and -1.63%, and SOV/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Sovryn sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi SOV sang INR

logo SovrynSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1SOV
11.45INR
2SOV
22.9INR
3SOV
34.36INR
4SOV
45.81INR
5SOV
57.27INR
6SOV
68.72INR
7SOV
80.18INR
8SOV
91.63INR
9SOV
103.08INR
10SOV
114.54INR
100SOV
1,145.42INR
500SOV
5,727.14INR
1,000SOV
11,454.29INR
5,000SOV
57,271.48INR
10,000SOV
114,542.97INR

Bảng chuyển đổi INR sang SOV

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Sovryn
1INR
0.0873SOV
2INR
0.1746SOV
3INR
0.2619SOV
4INR
0.3492SOV
5INR
0.4365SOV
6INR
0.5238SOV
7INR
0.6111SOV
8INR
0.6984SOV
9INR
0.7857SOV
10INR
0.873SOV
10,000INR
873.03SOV
50,000INR
4,365.17SOV
100,000INR
8,730.34SOV
500,000INR
43,651.73SOV
1,000,000INR
87,303.47SOV

Bảng chuyển đổi số tiền SOV sang INR và INR sang SOV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SOV sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang SOV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Sovryn phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOV = $0.13 USD, 1 SOV = €0.11 EUR, 1 SOV = ₹11.45 INR, 1 SOV = Rp2,156.37 IDR, 1 SOV = $0.18 CAD, 1 SOV = £0.1 GBP, 1 SOV = ฿4.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5158
logo BTCBTC
0.00005865
logo ETHETH
0.001781
logo USDTUSDT
5.63
logo XRPXRP
2.48
logo BNBBNB
0.006006
logo SOLSOL
0.0398
logo USDCUSDC
5.62
logo SMARTSMART
1,647.77
logo TRXTRX
19.22
logo STETHSTETH
0.001781
logo DOGEDOGE
34.73
logo ADAADA
11.16
logo WBTCWBTC
0.00005885
logo HYPEHYPE
0.1443
logo BCHBCH
0.01134

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Sovryn (SOV) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng SOV của bạn

Nhập số lượng SOV của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sovryn hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sovryn.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sovryn sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Sovryn sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sovryn sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sovryn sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Sovryn sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide