TakiTAKI sang VND:Chuyển đổi Taki (TAKI) sang Việt Nam đồng (VND)

TAKI/VND: 1 TAKI ≈ ₫48.98 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Taki Thị trường hôm nay

Taki đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của TAKI chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫48.98. Với nguồn cung lưu hành là 1,170,868,697.16 TAKI, tổng vốn hóa thị trường của TAKI tính bằng VND là ₫1,505,480,295,069,547.31. Trong 24h qua, giá của TAKI tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TAKI tính bằng VND là ₫7,738.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫3.4.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TAKI sang VND

48.98+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TAKI sang VND là ₫48.98 VND, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TAKI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TAKI/VND trong ngày qua.

Giao dịch Taki

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of TAKI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, TAKI/-- Spot is -- and --, and TAKI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Taki sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi TAKI sang VND

logo TakiSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1TAKI
48.98VND
2TAKI
97.97VND
3TAKI
146.96VND
4TAKI
195.95VND
5TAKI
244.94VND
6TAKI
293.92VND
7TAKI
342.91VND
8TAKI
391.9VND
9TAKI
440.89VND
10TAKI
489.88VND
100TAKI
4,898.82VND
500TAKI
24,494.1VND
1,000TAKI
48,988.21VND
5,000TAKI
244,941.07VND
10,000TAKI
489,882.15VND

Bảng chuyển đổi VND sang TAKI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Taki
1VND
0.02041TAKI
2VND
0.04082TAKI
3VND
0.06123TAKI
4VND
0.08165TAKI
5VND
0.102TAKI
6VND
0.1224TAKI
7VND
0.1428TAKI
8VND
0.1633TAKI
9VND
0.1837TAKI
10VND
0.2041TAKI
10,000VND
204.13TAKI
50,000VND
1,020.65TAKI
100,000VND
2,041.3TAKI
500,000VND
10,206.53TAKI
1,000,000VND
20,413.07TAKI

Bảng chuyển đổi số tiền TAKI sang VND và VND sang TAKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TAKI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang TAKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Taki phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TAKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TAKI = $0 USD, 1 TAKI = €0 EUR, 1 TAKI = ₹0.17 INR, 1 TAKI = Rp31.26 IDR, 1 TAKI = $0 CAD, 1 TAKI = £0 GBP, 1 TAKI = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001959
logo BTCBTC
0.0000002272
logo ETHETH
0.000006974
logo USDTUSDT
0.01907
logo XRPXRP
0.009844
logo BNBBNB
0.00002294
logo USDCUSDC
0.01902
logo SOLSOL
0.0001491
logo TRXTRX
0.0686
logo SMARTSMART
6.65
logo STETHSTETH
0.000006992
logo DOGEDOGE
0.1353
logo ADAADA
0.04626
logo WBTCWBTC
0.0000002283
logo BCHBCH
0.00004099
logo HYPEHYPE
0.0005523

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Taki (TAKI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng TAKI của bạn

Nhập số lượng TAKI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Taki hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Taki.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Taki sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Taki sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Taki sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Taki sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Taki sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide