VeloraVLR sang IDR:Chuyển đổi Velora (VLR) sang Rupiah Indonesia (IDR)

VLR/IDR: 1 VLR ≈ Rp127.83 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Velora Thị trường hôm nay

Velora đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VLR chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp127.83. Với nguồn cung lưu hành là 1,900,000,000 VLR, tổng vốn hóa thị trường của VLR tính bằng IDR là Rp4,061,984,023,514,164.37. Trong 24h qua, giá của VLR tính bằng IDR đã giảm Rp-2.66, biểu thị mức giảm -2.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VLR tính bằng IDR là Rp520.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp120.36.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VLR sang IDR

Rp127.83-2.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VLR sang IDR là Rp127.83 IDR, với sự thay đổi -2.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VLR/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VLR/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Velora

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VeloraVLR/USDT
Giao ngay
$0.007634
-1.62%

The real-time trading price of VLR/USDT Spot is $0.007634, with a 24-hour trading change of -1.62%, VLR/USDT Spot is $0.007634 and -1.62%, and VLR/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Velora sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi VLR sang IDR

logo VeloraSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1VLR
127.83IDR
2VLR
255.67IDR
3VLR
383.5IDR
4VLR
511.34IDR
5VLR
639.17IDR
6VLR
767.01IDR
7VLR
894.85IDR
8VLR
1,022.68IDR
9VLR
1,150.52IDR
10VLR
1,278.35IDR
100VLR
12,783.58IDR
500VLR
63,917.92IDR
1,000VLR
127,835.84IDR
5,000VLR
639,179.22IDR
10,000VLR
1,278,358.44IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang VLR

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Velora
1IDR
0.007822VLR
2IDR
0.01564VLR
3IDR
0.02346VLR
4IDR
0.03129VLR
5IDR
0.03911VLR
6IDR
0.04693VLR
7IDR
0.05475VLR
8IDR
0.06258VLR
9IDR
0.0704VLR
10IDR
0.07822VLR
100,000IDR
782.25VLR
500,000IDR
3,911.26VLR
1,000,000IDR
7,822.53VLR
5,000,000IDR
39,112.66VLR
10,000,000IDR
78,225.32VLR

Bảng chuyển đổi số tiền VLR sang IDR và IDR sang VLR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VLR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang VLR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Velora phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VLR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VLR = $0.01 USD, 1 VLR = €0.01 EUR, 1 VLR = ₹0.68 INR, 1 VLR = Rp127.84 IDR, 1 VLR = $0.01 CAD, 1 VLR = £0.01 GBP, 1 VLR = ฿0.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002559
logo BTCBTC
0.0000002932
logo ETHETH
0.000008774
logo USDTUSDT
0.0299
logo XRPXRP
0.01214
logo BNBBNB
0.00003129
logo SOLSOL
0.0001956
logo USDCUSDC
0.02989
logo SMARTSMART
8.54
logo STETHSTETH
0.00000872
logo TRXTRX
0.1007
logo DOGEDOGE
0.1723
logo ADAADA
0.05386
logo WBTCWBTC
0.0000002925
logo LINKLINK
0.001947
logo BCHBCH
0.00005668

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Velora (VLR) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng VLR của bạn

Nhập số lượng VLR của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Velora hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Velora.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Velora sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Velora sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Velora sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Velora sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Velora sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Velora (VLR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide