VEROXVRX sang INR:Chuyển đổi VEROX (VRX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

VRX/INR: 1 VRX ≈ ₹572.57 INR

Lần cập nhật mới nhất:

VEROX Thị trường hôm nay

VEROX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VRX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹572.57. Với nguồn cung lưu hành là 22,638.59 VRX, tổng vốn hóa thị trường của VRX tính bằng INR là ₹1,148,898,620.32. Trong 24h qua, giá của VRX tính bằng INR đã giảm ₹-696.14, biểu thị mức giảm -54.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VRX tính bằng INR là ₹120,281.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹10.53.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VRX sang INR

572.57-54.87%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VRX sang INR là ₹572.57 INR, với sự thay đổi -54.87% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VRX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VRX/INR trong ngày qua.

Giao dịch VEROX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VRX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VRX/-- Spot is -- and --, and VRX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi VEROX sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi VRX sang INR

logo VEROXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1VRX
572.57INR
2VRX
1,145.14INR
3VRX
1,717.72INR
4VRX
2,290.29INR
5VRX
2,862.87INR
6VRX
3,435.44INR
7VRX
4,008.02INR
8VRX
4,580.59INR
9VRX
5,153.17INR
10VRX
5,725.74INR
100VRX
57,257.49INR
500VRX
286,287.49INR
1,000VRX
572,574.99INR
5,000VRX
2,862,874.97INR
10,000VRX
5,725,749.94INR

Bảng chuyển đổi INR sang VRX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo VEROX
1INR
0.001746VRX
2INR
0.003492VRX
3INR
0.005239VRX
4INR
0.006985VRX
5INR
0.008732VRX
6INR
0.01047VRX
7INR
0.01222VRX
8INR
0.01397VRX
9INR
0.01571VRX
10INR
0.01746VRX
100,000INR
174.64VRX
500,000INR
873.24VRX
1,000,000INR
1,746.49VRX
5,000,000INR
8,732.48VRX
10,000,000INR
17,464.96VRX

Bảng chuyển đổi số tiền VRX sang INR và INR sang VRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VRX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 INR sang VRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VEROX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VRX = $6.46 USD, 1 VRX = €5.57 EUR, 1 VRX = ₹572.57 INR, 1 VRX = Rp108,035 IDR, 1 VRX = $9.05 CAD, 1 VRX = £4.92 GBP, 1 VRX = ฿209.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.4764
logo BTCBTC
0.00005505
logo ETHETH
0.001639
logo USDTUSDT
5.64
logo XRPXRP
2.28
logo BNBBNB
0.005876
logo SOLSOL
0.03658
logo USDCUSDC
5.64
logo SMARTSMART
1,619.58
logo STETHSTETH
0.00164
logo TRXTRX
18.95
logo DOGEDOGE
32.28
logo ADAADA
10.06
logo WBTCWBTC
0.00005506
logo LINKLINK
0.3634
logo HYPEHYPE
0.1453

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VEROX (VRX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng VRX của bạn

Nhập số lượng VRX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VEROX hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VEROX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VEROX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VEROX sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VEROX sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VEROX sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi VEROX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide