VNX EUROVEUR sang USD:Chuyển đổi VNX EURO (VEUR) sang Đô la Mỹ (USD)

VEUR/USD: 1 VEUR ≈ $1.14 USD

Lần cập nhật mới nhất:

VNX EURO Thị trường hôm nay

VNX EURO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNX EURO chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $1.14. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,764,082.75 VEUR, tổng vốn hóa thị trường của VNX EURO tính bằng USD là $3,151,054.33. Trong 24h qua, giá của VNX EURO tính bằng USD đã tăng $0.01717, biểu thị mức tăng +1.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNX EURO tính bằng USD là $1.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VEUR sang USD

$1.14+1.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VEUR sang USD là $1.14 USD, với sự thay đổi +1.49% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VEUR/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VEUR/USD trong ngày qua.

Giao dịch VNX EURO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VEUR/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VEUR/-- Spot is -- and --, and VEUR/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi VNX EURO sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi VEUR sang USD

logo VNX EUROSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1VEUR
1.14USD
2VEUR
2.28USD
3VEUR
3.42USD
4VEUR
4.56USD
5VEUR
5.7USD
6VEUR
6.84USD
7VEUR
7.98USD
8VEUR
9.12USD
9VEUR
10.26USD
10VEUR
11.4USD
100VEUR
114USD
500VEUR
570USD
1,000VEUR
1,140USD
5,000VEUR
5,700USD
10,000VEUR
11,400USD

Bảng chuyển đổi USD sang VEUR

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo VNX EURO
1USD
0.8771VEUR
2USD
1.75VEUR
3USD
2.63VEUR
4USD
3.5VEUR
5USD
4.38VEUR
6USD
5.26VEUR
7USD
6.14VEUR
8USD
7.01VEUR
9USD
7.89VEUR
10USD
8.77VEUR
1,000USD
877.19VEUR
5,000USD
4,385.96VEUR
10,000USD
8,771.92VEUR
50,000USD
43,859.64VEUR
100,000USD
87,719.29VEUR

Bảng chuyển đổi số tiền VEUR sang USD và USD sang VEUR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VEUR sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 USD sang VEUR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VNX EURO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VEUR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VEUR = $1.14 USD, 1 VEUR = €0.98 EUR, 1 VEUR = ₹101.19 INR, 1 VEUR = Rp19,053.18 IDR, 1 VEUR = $1.6 CAD, 1 VEUR = £0.87 GBP, 1 VEUR = ฿36.94 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
45.87
logo BTCBTC
0.005336
logo ETHETH
0.163
logo USDTUSDT
500.33
logo XRPXRP
229.25
logo BNBBNB
0.5466
logo SOLSOL
3.68
logo USDCUSDC
499.8
logo SMARTSMART
147,824.03
logo TRXTRX
1,713.73
logo STETHSTETH
0.1627
logo DOGEDOGE
3,200
logo ADAADA
1,046.46
logo WBTCWBTC
0.00532
logo HYPEHYPE
12.9
logo BCHBCH
1.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VNX EURO (VEUR) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng VEUR của bạn

Nhập số lượng VEUR của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX EURO hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX EURO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX EURO sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VNX EURO sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX EURO sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX EURO sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi VNX EURO sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide