WorldcoinWLD sang INR:Chuyển đổi Worldcoin (WLD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

WLD/INR: 1 WLD ≈ ₹61.71 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Worldcoin Thị trường hôm nay

Worldcoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WLD chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹61.71. Với nguồn cung lưu hành là 2,322,783,419.84 WLD, tổng vốn hóa thị trường của WLD tính bằng INR là ₹12,724,794,051,307.7. Trong 24h qua, giá của WLD tính bằng INR đã giảm ₹-2.61, biểu thị mức giảm -4.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WLD tính bằng INR là ₹1,062.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹22.19.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WLD sang INR

61.71-4.08%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WLD sang INR là ₹61.71 INR, với sự thay đổi -4.08% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WLD/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WLD/INR trong ngày qua.

Giao dịch Worldcoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WorldcoinWLD/USDT
Giao ngay
$0.6858
-4.71%
logo WorldcoinWLD/USDC
Giao ngay
$0.685
-4.58%
logo WorldcoinWLD/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.6842
-4.79%

The real-time trading price of WLD/USDT Spot is $0.6858, with a 24-hour trading change of -4.71%, WLD/USDT Spot is $0.6858 and -4.71%, and WLD/USDT Perpetual is $0.6842 and -4.79%.

Bảng chuyển đổi Worldcoin sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi WLD sang INR

logo WorldcoinSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1WLD
61.71INR
2WLD
123.43INR
3WLD
185.15INR
4WLD
246.86INR
5WLD
308.58INR
6WLD
370.3INR
7WLD
432.02INR
8WLD
493.73INR
9WLD
555.45INR
10WLD
617.17INR
100WLD
6,171.73INR
500WLD
30,858.66INR
1,000WLD
61,717.33INR
5,000WLD
308,586.65INR
10,000WLD
617,173.31INR

Bảng chuyển đổi INR sang WLD

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Worldcoin
1INR
0.0162WLD
2INR
0.0324WLD
3INR
0.0486WLD
4INR
0.06481WLD
5INR
0.08101WLD
6INR
0.09721WLD
7INR
0.1134WLD
8INR
0.1296WLD
9INR
0.1458WLD
10INR
0.162WLD
10,000INR
162.02WLD
50,000INR
810.14WLD
100,000INR
1,620.29WLD
500,000INR
8,101.45WLD
1,000,000INR
16,202.9WLD

Bảng chuyển đổi số tiền WLD sang INR và INR sang WLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 WLD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang WLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Worldcoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WLD = $0.7 USD, 1 WLD = €0.6 EUR, 1 WLD = ₹61.72 INR, 1 WLD = Rp11,620.77 IDR, 1 WLD = $0.97 CAD, 1 WLD = £0.53 GBP, 1 WLD = ฿22.53 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5116
logo BTCBTC
0.00005926
logo ETHETH
0.001782
logo USDTUSDT
5.63
logo XRPXRP
2.53
logo BNBBNB
0.006053
logo SOLSOL
0.04044
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,653.29
logo TRXTRX
19.16
logo STETHSTETH
0.001791
logo DOGEDOGE
35.02
logo ADAADA
11.36
logo WBTCWBTC
0.00005907
logo HYPEHYPE
0.1463
logo BCHBCH
0.01122

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Worldcoin (WLD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng WLD của bạn

Nhập số lượng WLD của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Worldcoin hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Worldcoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Worldcoin sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Worldcoin sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Worldcoin sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Worldcoin sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Worldcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Worldcoin (WLD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide