zkPassZKP sang EUR:Chuyển đổi zkPass (ZKP) sang Euro (EUR)

ZKP/EUR: 1 ZKP ≈ €0.1207 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

zkPass Thị trường hôm nay

zkPass đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của zkPass chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1207. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 201,666,667 ZKP, tổng vốn hóa thị trường của zkPass tính bằng EUR là €20,784,633.07. Trong 24h qua, giá của zkPass tính bằng EUR đã tăng €0.04671, biểu thị mức tăng +61.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của zkPass tính bằng EUR là €0.1987, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.07522.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZKP sang EUR

0.1207+61.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZKP sang EUR là €0.1207 EUR, với sự thay đổi +61.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZKP/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKP/EUR trong ngày qua.

Giao dịch zkPass

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZKP/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ZKP/-- Spot is -- and --, and ZKP/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi zkPass sang Euro

Bảng chuyển đổi ZKP sang EUR

logo zkPassSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZKP
0.14EUR
2ZKP
0.28EUR
3ZKP
0.42EUR
4ZKP
0.56EUR
5ZKP
0.7EUR
6ZKP
0.84EUR
7ZKP
0.98EUR
8ZKP
1.12EUR
9ZKP
1.26EUR
10ZKP
1.4EUR
1,000ZKP
140.46EUR
5,000ZKP
702.34EUR
10,000ZKP
1,404.69EUR
50,000ZKP
7,023.49EUR
100,000ZKP
14,046.98EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZKP

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo zkPass
1EUR
7.11ZKP
2EUR
14.23ZKP
3EUR
21.35ZKP
4EUR
28.47ZKP
5EUR
35.59ZKP
6EUR
42.71ZKP
7EUR
49.83ZKP
8EUR
56.95ZKP
9EUR
64.07ZKP
10EUR
71.18ZKP
100EUR
711.89ZKP
500EUR
3,559.48ZKP
1,000EUR
7,118.96ZKP
5,000EUR
35,594.81ZKP
10,000EUR
71,189.63ZKP

Bảng chuyển đổi số tiền ZKP sang EUR và EUR sang ZKP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ZKP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ZKP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1zkPass phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZKP = $0.14 USD, 1 ZKP = €0.12 EUR, 1 ZKP = ₹12.72 INR, 1 ZKP = Rp2,368.28 IDR, 1 ZKP = $0.2 CAD, 1 ZKP = £0.11 GBP, 1 ZKP = ฿4.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
57.26
logo BTCBTC
0.006634
logo ETHETH
0.1958
logo USDTUSDT
585.94
logo BNBBNB
0.6858
logo XRPXRP
306.07
logo USDCUSDC
585.7
logo SOLSOL
4.66
logo SMARTSMART
84,842.87
logo TRXTRX
2,034.1
logo STETHSTETH
0.1958
logo DOGEDOGE
4,507.37
logo TOMITOMI
4,188,040.33
logo ADAADA
1,616.5
logo BCHBCH
0.9994
logo WBTCWBTC
0.00666

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi zkPass (ZKP) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ZKP của bạn

Nhập số lượng ZKP của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkPass hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkPass.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkPass sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ zkPass sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkPass sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkPass sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi zkPass sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến zkPass (ZKP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide