zkPassZKP sang EUR:Chuyển đổi zkPass (ZKP) sang Euro (EUR)

ZKP/EUR: 1 ZKP ≈ €0.1352 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

zkPass Thị trường hôm nay

zkPass đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của zkPass chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1352. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 201,666,667 ZKP, tổng vốn hóa thị trường của zkPass tính bằng EUR là €23,287,186.21. Trong 24h qua, giá của zkPass tính bằng EUR đã tăng €0.06055, biểu thị mức tăng +78.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của zkPass tính bằng EUR là €0.1987, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.07522.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZKP sang EUR

0.1352+78.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZKP sang EUR là €0.1352 EUR, với sự thay đổi +78.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZKP/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKP/EUR trong ngày qua.

Giao dịch zkPass

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZKP/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ZKP/-- Spot is -- and --, and ZKP/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi zkPass sang Euro

Bảng chuyển đổi ZKP sang EUR

logo zkPassSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZKP
0.13EUR
2ZKP
0.27EUR
3ZKP
0.4EUR
4ZKP
0.54EUR
5ZKP
0.67EUR
6ZKP
0.81EUR
7ZKP
0.94EUR
8ZKP
1.08EUR
9ZKP
1.21EUR
10ZKP
1.35EUR
1,000ZKP
135.29EUR
5,000ZKP
676.47EUR
10,000ZKP
1,352.94EUR
50,000ZKP
6,764.71EUR
100,000ZKP
13,529.42EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZKP

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo zkPass
1EUR
7.39ZKP
2EUR
14.78ZKP
3EUR
22.17ZKP
4EUR
29.56ZKP
5EUR
36.95ZKP
6EUR
44.34ZKP
7EUR
51.73ZKP
8EUR
59.13ZKP
9EUR
66.52ZKP
10EUR
73.91ZKP
100EUR
739.12ZKP
500EUR
3,695.64ZKP
1,000EUR
7,391.29ZKP
5,000EUR
36,956.48ZKP
10,000EUR
73,912.96ZKP

Bảng chuyển đổi số tiền ZKP sang EUR và EUR sang ZKP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ZKP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ZKP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1zkPass phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZKP = $0.16 USD, 1 ZKP = €0.14 EUR, 1 ZKP = ₹14.25 INR, 1 ZKP = Rp2,653.43 IDR, 1 ZKP = $0.22 CAD, 1 ZKP = £0.12 GBP, 1 ZKP = ฿4.99 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
57.2
logo BTCBTC
0.006628
logo ETHETH
0.1958
logo USDTUSDT
585.95
logo BNBBNB
0.6847
logo XRPXRP
305.59
logo USDCUSDC
585.7
logo SOLSOL
4.66
logo SMARTSMART
85,182.13
logo TRXTRX
2,032.62
logo STETHSTETH
0.1959
logo DOGEDOGE
4,494.92
logo TOMITOMI
4,155,657.8
logo ADAADA
1,616.95
logo BCHBCH
0.993
logo WBTCWBTC
0.006645

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi zkPass (ZKP) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ZKP của bạn

Nhập số lượng ZKP của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkPass hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkPass.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkPass sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ zkPass sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkPass sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkPass sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi zkPass sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến zkPass (ZKP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide