Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫224.04T , đã thay đổi -0.63% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫24.91B, đã thay đổi +0.09% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫24,637.91 | +2.21% | ₫379.86M | ₫24.63T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫1,210.97 | -7.94% | ₫102.34B | ₫22.43T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫2,062.50 | -2.12% | ₫9.28B | ₫2.23T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫74.41 | -1.17% | ₫1.91B | ₫2.10T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫18,490.93 | -2.11% | ₫1.49B | ₫1.64T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫124,018.48 | +1.61% | ₫563.21M | ₫370.61B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫218.40 | +0.81% | ₫876.53M | ₫68.15B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫7,352.19 | +2.81% | ₫11.08B | ₫7.21T | Chi tiết | ||
| ₫30,524.38 | +0.57% | ₫2.88B | ₫3.78T | Chi tiết | ||
| ₫46,688,367.06 | +0.26% | -- | ₫2.86T | Chi tiết | ||
| ₫1,578,058.22 | +0.22% | ₫2.72M | ₫2.47T | Chi tiết | ||
| ₫1,531.95 | -2.81% | ₫2.84B | ₫1.44T | Chi tiết | ||
| ₫0.9733 | -0.48% | ₫473.05M | ₫1.37T | Chi tiết | ||
| ₫3,434,256.78 | +106.58% | ₫921.70M | ₫1.26T | Chi tiết | ||
| ₫1,693.41 | +0.14% | ₫521.49B | ₫1.12T | Chi tiết | ||
| ₫111.68 | -5.98% | -- | ₫698.33B | Chi tiết | ||
| ₫666.29 | +0.008% | ₫5.19M | ₫679.85B | Chi tiết | ||
| ₫2,489,579.60 | +0.31% | ₫13.33M | ₫556.49B | Chi tiết | ||
| ₫6,890.56 | +2.68% | ₫142.64M | ₫485.77B | Chi tiết | ||
| ₫2,057.84 | +0.12% | ₫35.49B | ₫362.27B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
20 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50%50%