Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫233.84T , đã thay đổi +1.33% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫46.22B, đã thay đổi -0.17% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫27,858.06 | +1.18% | ₫990.91M | ₫27.85T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫1,430.51 | +7.50% | ₫45.34B | ₫25.39T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫2,948.08 | +1.52% | ₫11.24B | ₫3.19T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫106.80 | -0.16% | ₫4.39B | ₫3.01T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫24,352.13 | +1.40% | ₫2.26B | ₫2.14T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫171,403.92 | +3.07% | ₫2.69B | ₫512.22B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫193.68 | +0.4% | ₫552.63M | ₫60.29B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫9,091.77 | +9.33% | ₫50.22B | ₫8.93T | Chi tiết | ||
| ₫54,301,141.73 | +1.17% | -- | ₫6.11T | Chi tiết | ||
| ₫30,246.20 | -0.021% | ₫791.60M | ₫3.75T | Chi tiết | ||
| ₫1,791,101.30 | +3.03% | ₫5.40M | ₫2.98T | Chi tiết | ||
| ₫2,517.48 | +2.40% | ₫20.73B | ₫2.36T | Chi tiết | ||
| ₫2,733.25 | +3.41% | ₫69.23B | ₫1.80T | Chi tiết | ||
| ₫1.00 | -0.3% | ₫594.40K | ₫1.42T | Chi tiết | ||
| ₫3,408,089.67 | +2.34% | ₫1.05B | ₫1.25T | Chi tiết | ||
| ₫664.57 | +0.0079% | ₫457.37K | ₫843.21B | Chi tiết | ||
| ₫112.12 | +10.40% | -- | ₫701.18B | Chi tiết | ||
| ₫2,488,342.06 | +0.31% | ₫13.33M | ₫556.21B | Chi tiết | ||
| ₫6,836.48 | +1.86% | ₫55.49M | ₫481.95B | Chi tiết | ||
| ₫4,234.67 | -2.61% | ₫66.69K | ₫335.78B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
27 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.4%48.6%