Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫232.36T , đã thay đổi +1.60% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫58.6B, đã thay đổi -0.27% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫623.34 | +0.2% | ₫52.53M | ₫210.00B | Chi tiết | ||
| ₫3,990.23 | +4.32% | ₫97.95K | ₫136.12B | Chi tiết | ||
| ₫707.37 | -0.69% | ₫52.28M | ₫77.63B | Chi tiết | ||
| ₫25,870.75 | +15.60% | -- | ₫65.38B | Chi tiết | ||
| ₫113,002.70 | -1.15% | ₫10.65M | ₫56.50B | Chi tiết | ||
| ₫123.61 | -2.87% | ₫33.36M | ₫47.40B | Chi tiết | ||
| ₫1.32 | +19.63% | ₫57.81M | ₫44.60B | Chi tiết | ||
| ₫918.83 | -0.26% | ₫696.49K | ₫33.83B | Chi tiết | ||
| ₫320.38 | +0.0097% | ₫58.34K | ₫26.63B | Chi tiết | ||
| ₫3,777.08 | +8.30% | ₫551.54K | ₫24.89B | Chi tiết | ||
| ₫2.37 | +106.14% | ₫1.58M | ₫23.42B | Chi tiết | ||
| ₫0.2846 | -0.85% | ₫321.30M | ₫22.65B | Chi tiết | ||
| ₫496.03 | +1.00% | ₫215.97K | ₫20.83B | Chi tiết | ||
| ₫45.70 | -0.06% | ₫807.12K | ₫18.15B | Chi tiết | ||
| ₫120.12 | -- | ₫392.60K | ₫18.10B | Chi tiết | ||
| ₫44.12 | -- | -- | ₫14.56B | Chi tiết | ||
| ₫100.21 | -0.35% | ₫9.07M | ₫13.38B | Chi tiết | ||
| ₫145.18 | -14.38% | ₫1.43B | ₫11.35B | Chi tiết | ||
| ₫7,525.90 | +0.81% | -- | ₫10.67B | Chi tiết | ||
| ₫79.86 | -- | -- | ₫9.43B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
10 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.98%49.02%