Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫232.71T , đã thay đổi +1.76% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫62.4B, đã thay đổi -0.3% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫48.67 | +0.15% | ₫2.08M | ₫9.16B | Chi tiết | ||
| ₫304.36 | -0.29% | ₫3.01B | ₫9.13B | Chi tiết | ||
| ₫390.55 | -8.04% | ₫49.75M | ₫8.03B | Chi tiết | ||
| ₫132.04 | -0.59% | ₫1.60M | ₫7.47B | Chi tiết | ||
| ₫21.84 | -- | -- | ₫5.79B | Chi tiết | ||
| ₫217.50 | -- | ₫47.52K | ₫5.50B | Chi tiết | ||
| ₫105,081.95 | +0.093% | ₫958.67K | ₫4.95B | Chi tiết | ||
| ₫35.06 | +0.0063% | ₫85.28K | ₫4.25B | Chi tiết | ||
| ₫16.11 | -5.62% | ₫81.79M | ₫4.17B | Chi tiết | ||
| ₫3.08 | -- | -- | ₫3.08B | Chi tiết | ||
| ₫1.27 | +0.38% | ₫23.98K | ₫2.93B | Chi tiết | ||
| ₫0.02983 | +0.0000014% | ₫529.37K | ₫1.87B | Chi tiết | ||
| ₫0.09768 | -6.29% | ₫875.50K | ₫1.84B | Chi tiết | ||
| ₫6,097.39 | +0.01% | ₫3.47B | ₫1.79B | Chi tiết | ||
| ₫18.77 | -0.07% | ₫630.49K | ₫1.56B | Chi tiết | ||
| ₫66.26 | +0.011% | ₫6.62 | ₫1.44B | Chi tiết | ||
| ₫0.003856 | +12.07% | ₫3.54B | ₫1.42B | Chi tiết | ||
| ₫3.01 | -25.24% | ₫261.85M | ₫932.93M | Chi tiết | ||
| ₫0.02561 | +0.000001% | ₫8.35K | ₫819.71M | Chi tiết | ||
| ₫767.14 | +1.05% | ₫1.90M | ₫696.94M | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
10 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.98%49.02%