Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫232.93T , đã thay đổi -0.1% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫71.75B, đã thay đổi -0.59% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫27.95 | +0.045% | ₫124.09K | ₫306.68M | Chi tiết | ||
| ₫64.64 | -0.26% | ₫22.30K | ₫282.37M | Chi tiết | ||
| ₫0.6642 | +0.036% | ₫5.20M | ₫261.63M | Chi tiết | ||
| ₫24.12 | -- | ₫20.71K | ₫209.04M | Chi tiết | ||
| ₫26,455.30 | -0.21% | -- | ₫307.37B | Chi tiết | ||
| ₫26,328.70 | +0.08% | ₫996.43K | -- | Chi tiết | ||
| ₫26,428.90 | -0.16% | ₫18.91M | -- | Chi tiết | ||
| ₫25,856.18 | +0.75% | ₫6.20M | ₫3.04B | Chi tiết | ||
| ₫2,064.72 | +0.57% | ₫35.57B | ₫324.10B | Chi tiết | ||
| ₫3,673.19 | -6.00% | ₫7.20B | ₫26.87B | Chi tiết | ||
| -- | -- | -- | -- | Chi tiết | ||
| ₫4,876.72 | +3.07% | -- | ₫361.15M | Chi tiết | ||
| ₫5,554.92 | +1.10% | -- | ₫417.23M | Chi tiết | ||
| ₫2,500,501,648.47 | -1.40% | -- | ₫1.50T | Chi tiết | ||
| ₫19,064.18 | +0.7% | -- | ₫1.02B | Chi tiết | ||
| ₫373,067.33 | -0.36% | ₫5.55M | ₫89.61B | Chi tiết | ||
| ₫55,318,519.79 | +2.80% | ₫34.11 | ₫169.61B | Chi tiết | ||
| ₫32,554,019.52 | -0.77% | -- | ₫1.87B | Chi tiết | ||
| ₫8.23 | -0.0026% | ₫525.67K | ₫411.56B | Chi tiết | ||
| ₫7,587.33 | +0.58% | -- | ₫401.96M | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
10 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.43%48.57%